Có 2 kết quả:

聞訊 wén xùn ㄨㄣˊ ㄒㄩㄣˋ闻讯 wén xùn ㄨㄣˊ ㄒㄩㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to receive news (of)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to receive news (of)

Bình luận 0